FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yesus Cabrera

15.9.1990(34) 168cm 60Kg
ST55
RW60
CF60
RF60
CAM61
CM58
CDM51
RM59
RB52
RWB53
CB45
SW44
GK17
Sức mạnh
33
Thể lực
63
Tăng tốc
70
Tốc độ
73
Nhảy
74
Khéo léo
83
Thăng bằng
81
Xoạc bóng
40
Rê bóng
62
Giữ bóng
62
Kèm người
39
Tranh bóng
50
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
56
Chuyền dài
48
Lực sút
54
Đánh đầu
36
Sút xa
61
Vô-lê
43
Sút xoáy
47
Đá phạt
35
Penalty
53
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
62
Phản ứng
57
Quyết đoán
35
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
11