FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Song Seung Min

11.1.1992(32) 187cm 77Kg
ST63
RW62
CF63
RF63
CAM61
CM59
CDM55
RM63
RB55
RWB56
CB52
SW52
GK20
Sức mạnh
65
Thể lực
76
Tăng tốc
66
Tốc độ
68
Nhảy
55
Khéo léo
62
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
40
Rê bóng
64
Giữ bóng
60
Kèm người
42
Tranh bóng
45
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
64
Chuyền dài
56
Lực sút
64
Đánh đầu
59
Sút xa
52
Vô-lê
48
Sút xoáy
51
Đá phạt
51
Penalty
63
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
64
Phản ứng
67
Quyết đoán
70
TM phát bóng
12
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
13