FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lee Chan Dong

10.1.1993(31) 183cm 83Kg
ST56
RW55
CF56
RF56
CAM58
CM60
CDM63
RM56
RB59
RWB59
CB63
SW63
GK20
Sức mạnh
75
Thể lực
72
Tăng tốc
52
Tốc độ
51
Nhảy
30
Khéo léo
60
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
60
Rê bóng
53
Giữ bóng
64
Kèm người
68
Tranh bóng
59
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
54
Chuyền dài
57
Lực sút
59
Đánh đầu
62
Sút xa
53
Vô-lê
46
Sút xoáy
56
Đá phạt
57
Penalty
55
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
66
Phản ứng
60
Quyết đoán
75
TM phát bóng
13
TM đổ người
14
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
17