FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Son Jeong Hyeon

25.11.1991(32) 192cm 79Kg
ST27
RW27
CF27
RF27
CAM28
CM29
CDM29
RM28
RB27
RWB27
CB28
SW28
GK56
Sức mạnh
61
Thể lực
26
Tăng tốc
43
Tốc độ
43
Nhảy
49
Khéo léo
37
Thăng bằng
44
Xoạc bóng
20
Rê bóng
16
Giữ bóng
26
Kèm người
14
Tranh bóng
22
Tạt bóng
22
Chuyền ngắn
37
Dứt điểm
16
Chuyền dài
42
Lực sút
22
Đánh đầu
22
Sút xa
22
Vô-lê
22
Sút xoáy
21
Đá phạt
19
Penalty
26
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
20
Tầm nhìn
19
Phản ứng
55
Quyết đoán
25
TM phát bóng
56
TM đổ người
60
TM bắt bóng
59
TM chọn vị trí
55
TM phản xạ
53