FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lee Chang Min

20.1.1994(30) 178cm 74Kg
ST63
RW63
CF66
RF66
CAM67
CM68
CDM62
RM64
RB58
RWB59
CB55
SW55
GK22
Sức mạnh
55
Thể lực
79
Tăng tốc
65
Tốc độ
60
Nhảy
62
Khéo léo
62
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
46
Rê bóng
56
Giữ bóng
70
Kèm người
51
Tranh bóng
53
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
74
Dứt điểm
56
Chuyền dài
72
Lực sút
70
Đánh đầu
56
Sút xa
72
Vô-lê
42
Sút xoáy
39
Đá phạt
47
Penalty
45
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
75
Tầm nhìn
72
Phản ứng
65
Quyết đoán
65
TM phát bóng
21
TM đổ người
20
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
19