FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Armando Vargas

27.12.1988(35) 170cm 70Kg
ST57
RW62
CF60
RF60
CAM62
CM58
CDM48
RM61
RB46
RWB50
CB40
SW40
GK18
Sức mạnh
55
Thể lực
52
Tăng tốc
66
Tốc độ
63
Nhảy
57
Khéo léo
66
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
31
Rê bóng
63
Giữ bóng
65
Kèm người
27
Tranh bóng
31
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
51
Chuyền dài
61
Lực sút
65
Đánh đầu
38
Sút xa
61
Vô-lê
54
Sút xoáy
62
Đá phạt
59
Penalty
53
Cắt bóng
35
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
67
Phản ứng
57
Quyết đoán
46
TM phát bóng
13
TM đổ người
14
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
12