FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Leonardo Fasan

4.1.1994(30) 188cm 82Kg
ST25
RW26
CF25
RF25
CAM25
CM26
CDM27
RM27
RB28
RWB28
CB28
SW27
GK54
Sức mạnh
63
Thể lực
39
Tăng tốc
39
Tốc độ
45
Nhảy
49
Khéo léo
35
Thăng bằng
47
Xoạc bóng
22
Rê bóng
22
Giữ bóng
22
Kèm người
22
Tranh bóng
21
Tạt bóng
22
Chuyền ngắn
26
Dứt điểm
16
Chuyền dài
22
Lực sút
20
Đánh đầu
16
Sút xa
16
Vô-lê
17
Sút xoáy
22
Đá phạt
21
Penalty
22
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
30
Phản ứng
46
Quyết đoán
19
TM phát bóng
54
TM đổ người
51
TM bắt bóng
58
TM chọn vị trí
56
TM phản xạ
58