FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Reece Burke

2.9.1996(28) 189cm 81Kg
ST45
RW46
CF45
RF45
CAM46
CM49
CDM57
RM48
RB57
RWB56
CB60
SW60
GK19
Sức mạnh
64
Thể lực
57
Tăng tốc
61
Tốc độ
56
Nhảy
57
Khéo léo
52
Thăng bằng
44
Xoạc bóng
64
Rê bóng
52
Giữ bóng
53
Kèm người
62
Tranh bóng
62
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
25
Chuyền dài
47
Lực sút
55
Đánh đầu
57
Sút xa
20
Vô-lê
19
Sút xoáy
36
Đá phạt
31
Penalty
43
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
31
Tầm nhìn
41
Phản ứng
57
Quyết đoán
60
TM phát bóng
12
TM đổ người
17
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
13