FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nano

5.2.1995(29) 178cm 79Kg
ST66
RW64
CF65
RF65
CAM62
CM55
CDM43
RM63
RB45
RWB47
CB38
SW39
GK21
Sức mạnh
64
Thể lực
63
Tăng tốc
82
Tốc độ
69
Nhảy
64
Khéo léo
70
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
19
Rê bóng
61
Giữ bóng
66
Kèm người
24
Tranh bóng
31
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
69
Chuyền dài
44
Lực sút
67
Đánh đầu
58
Sút xa
58
Vô-lê
61
Sút xoáy
69
Đá phạt
47
Penalty
64
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
74
Tầm nhìn
53
Phản ứng
64
Quyết đoán
36
TM phát bóng
19
TM đổ người
20
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
14