FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Samuel Mensah

19.3.1989(35) 175cm 74Kg
ST47
RW51
CF49
RF49
CAM51
CM51
CDM56
RM53
RB57
RWB57
CB57
SW57
GK19
Sức mạnh
61
Thể lực
74
Tăng tốc
67
Tốc độ
71
Nhảy
81
Khéo léo
70
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
56
Rê bóng
50
Giữ bóng
51
Kèm người
58
Tranh bóng
53
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
31
Chuyền dài
47
Lực sút
49
Đánh đầu
40
Sút xa
39
Vô-lê
34
Sút xoáy
46
Đá phạt
32
Penalty
33
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
53
Phản ứng
56
Quyết đoán
81
TM phát bóng
10
TM đổ người
14
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16