FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dani Molina

14.3.1996(28) 183cm 72Kg
ST53
RW56
CF57
RF57
CAM59
CM59
CDM57
RM56
RB55
RWB55
CB53
SW54
GK19
Sức mạnh
39
Thể lực
51
Tăng tốc
54
Tốc độ
58
Nhảy
55
Khéo léo
61
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
59
Rê bóng
59
Giữ bóng
62
Kèm người
57
Tranh bóng
61
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
52
Chuyền dài
61
Lực sút
55
Đánh đầu
40
Sút xa
61
Vô-lê
54
Sút xoáy
61
Đá phạt
55
Penalty
51
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
63
Phản ứng
51
Quyết đoán
56
TM phát bóng
18
TM đổ người
14
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
16