FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rayan Al Mousa

24.7.1994(30) 179cm 67Kg
ST46
RW48
CF48
RF48
CAM49
CM50
CDM50
RM49
RB48
RWB49
CB47
SW48
GK21
Sức mạnh
54
Thể lực
57
Tăng tốc
54
Tốc độ
51
Nhảy
54
Khéo léo
57
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
45
Rê bóng
49
Giữ bóng
49
Kèm người
54
Tranh bóng
46
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
41
Chuyền dài
53
Lực sút
49
Đánh đầu
41
Sút xa
38
Vô-lê
41
Sút xoáy
48
Đá phạt
40
Penalty
39
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
50
Phản ứng
51
Quyết đoán
42
TM phát bóng
16
TM đổ người
19
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
15