FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andreas Hadenius

18.3.1991(33) 188cm 83Kg
ST46
RW42
CF45
RF45
CAM45
CM51
CDM56
RM45
RB50
RWB49
CB56
SW56
GK22
Sức mạnh
82
Thể lực
70
Tăng tốc
36
Tốc độ
48
Nhảy
59
Khéo léo
31
Thăng bằng
44
Xoạc bóng
39
Rê bóng
40
Giữ bóng
55
Kèm người
46
Tranh bóng
52
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
23
Chuyền dài
51
Lực sút
58
Đánh đầu
60
Sút xa
35
Vô-lê
48
Sút xoáy
37
Đá phạt
25
Penalty
29
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
37
Tầm nhìn
46
Phản ứng
58
Quyết đoán
76
TM phát bóng
19
TM đổ người
19
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
19