FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jordan Allen

25.4.1995(29) 180cm 72Kg
ST53
RW55
CF55
RF55
CAM56
CM55
CDM54
RM55
RB54
RWB54
CB54
SW54
GK21
Sức mạnh
57
Thể lực
54
Tăng tốc
58
Tốc độ
69
Nhảy
64
Khéo léo
73
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
57
Rê bóng
55
Giữ bóng
57
Kèm người
46
Tranh bóng
55
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
48
Chuyền dài
54
Lực sút
47
Đánh đầu
48
Sút xa
47
Vô-lê
35
Sút xoáy
45
Đá phạt
36
Penalty
46
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
56
Phản ứng
60
Quyết đoán
58
TM phát bóng
15
TM đổ người
19
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
15