FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luis Tipton

28.7.1992(32) 179cm 78Kg
ST54
RW54
CF53
RF53
CAM53
CM54
CDM58
RM55
RB58
RWB58
CB58
SW58
GK22
Sức mạnh
65
Thể lực
72
Tăng tốc
64
Tốc độ
67
Nhảy
63
Khéo léo
66
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
54
Rê bóng
50
Giữ bóng
55
Kèm người
58
Tranh bóng
57
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
49
Chuyền dài
55
Lực sút
63
Đánh đầu
57
Sút xa
37
Vô-lê
34
Sút xoáy
56
Đá phạt
61
Penalty
49
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
54
Phản ứng
55
Quyết đoán
70
TM phát bóng
20
TM đổ người
17
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
21