FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sebastian Herrera

4.11.1994(29) 180cm 71Kg
ST54
RW51
CF53
RF53
CAM50
CM45
CDM37
RM50
RB39
RWB40
CB36
SW36
GK17
Sức mạnh
62
Thể lực
59
Tăng tốc
63
Tốc độ
62
Nhảy
58
Khéo léo
62
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
25
Rê bóng
53
Giữ bóng
55
Kèm người
24
Tranh bóng
23
Tạt bóng
34
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
54
Chuyền dài
29
Lực sút
56
Đánh đầu
53
Sút xa
43
Vô-lê
45
Sút xoáy
31
Đá phạt
28
Penalty
56
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
45
Phản ứng
57
Quyết đoán
28
TM phát bóng
15
TM đổ người
10
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
11