FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Carlos Ramirez

1.5.1988(36) 183cm 81Kg
ST41
RW37
CF38
RF38
CAM37
CM40
CDM50
RM39
RB50
RWB48
CB57
SW57
GK16
Sức mạnh
71
Thể lực
58
Tăng tốc
50
Tốc độ
44
Nhảy
69
Khéo léo
41
Thăng bằng
47
Xoạc bóng
58
Rê bóng
39
Giữ bóng
41
Kèm người
58
Tranh bóng
56
Tạt bóng
30
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
24
Chuyền dài
37
Lực sút
52
Đánh đầu
58
Sút xa
25
Vô-lê
28
Sút xoáy
50
Đá phạt
58
Penalty
39
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
30
Tầm nhìn
31
Phản ứng
54
Quyết đoán
63
TM phát bóng
10
TM đổ người
15
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
13