FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Khalid Al Kaabi

24.5.1992(32) 173cm 62Kg
ST56
RW58
CF57
RF57
CAM55
CM49
CDM38
RM58
RB41
RWB44
CB31
SW32
GK18
Sức mạnh
40
Thể lực
52
Tăng tốc
74
Tốc độ
83
Nhảy
67
Khéo léo
70
Thăng bằng
77
Xoạc bóng
14
Rê bóng
58
Giữ bóng
60
Kèm người
16
Tranh bóng
27
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
58
Chuyền dài
48
Lực sút
68
Đánh đầu
42
Sút xa
42
Vô-lê
36
Sút xoáy
46
Đá phạt
46
Penalty
52
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
48
Phản ứng
59
Quyết đoán
31
TM phát bóng
19
TM đổ người
13
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
12