FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Deni Milosevic

9.3.1995(29) 182cm 73Kg
ST58
RW61
CF61
RF61
CAM62
CM60
CDM50
RM62
RB47
RWB51
CB41
SW42
GK18
Sức mạnh
59
Thể lực
64
Tăng tốc
62
Tốc độ
60
Nhảy
54
Khéo léo
66
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
32
Rê bóng
65
Giữ bóng
66
Kèm người
28
Tranh bóng
36
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
53
Chuyền dài
63
Lực sút
67
Đánh đầu
34
Sút xa
65
Vô-lê
56
Sút xoáy
62
Đá phạt
58
Penalty
44
Cắt bóng
32
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
60
Phản ứng
57
Quyết đoán
54
TM phát bóng
14
TM đổ người
21
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
12