FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nathan Thomas

27.9.1994(30) 178cm 80Kg
ST54
RW58
CF55
RF55
CAM54
CM50
CDM44
RM57
RB47
RWB49
CB40
SW40
GK21
Sức mạnh
62
Thể lực
61
Tăng tốc
75
Tốc độ
76
Nhảy
70
Khéo léo
72
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
27
Rê bóng
63
Giữ bóng
56
Kèm người
34
Tranh bóng
32
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
58
Chuyền dài
48
Lực sút
57
Đánh đầu
29
Sút xa
58
Vô-lê
51
Sút xoáy
58
Đá phạt
43
Penalty
55
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
45
Phản ứng
52
Quyết đoán
38
TM phát bóng
20
TM đổ người
16
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
15