FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Joe Nuttall

27.1.1997(27) 182cm 72Kg
ST50
RW45
CF47(+1)
RF47(+1)
CAM45
CM41
CDM37
RM45
RB37
RWB37
CB38
SW38
GK18
Sức mạnh
66
Thể lực
59
Tăng tốc
62
Tốc độ
58
Nhảy
50
Khéo léo
45
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
21
Rê bóng
38
Giữ bóng
46
Kèm người
26
Tranh bóng
26
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
44
Dứt điểm
54
Chuyền dài
30
Lực sút
48
Đánh đầu
61
Sút xa
41
Vô-lê
45
Sút xoáy
36
Đá phạt
29
Penalty
51
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
45
Phản ứng
42
Quyết đoán
53
TM phát bóng
17
TM đổ người
15
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
15