FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Michele Rocca

1.2.1996(28) 175cm 72Kg
ST53
RW56
CF56
RF56
CAM57
CM56
CDM51
RM57
RB51
RWB52
CB46
SW45
GK17
Sức mạnh
31
Thể lực
57
Tăng tốc
60
Tốc độ
59
Nhảy
61
Khéo léo
52
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
45
Rê bóng
55
Giữ bóng
58
Kèm người
34
Tranh bóng
42
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
45
Chuyền dài
56
Lực sút
57
Đánh đầu
47
Sút xa
51
Vô-lê
49
Sút xoáy
54
Đá phạt
53
Penalty
52
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
58
Phản ứng
58
Quyết đoán
56
TM phát bóng
18
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
15