FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Estefano Arango

18.1.1994(30) 170cm 63Kg
ST60
RW64
CF62
RF62
CAM62
CM55
CDM43
RM65
RB46
RWB49
CB37
SW37
GK20
Sức mạnh
52
Thể lực
67
Tăng tốc
79
Tốc độ
84
Nhảy
65
Khéo léo
69
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
22
Rê bóng
68
Giữ bóng
59
Kèm người
19
Tranh bóng
15
Tạt bóng
70
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
56
Chuyền dài
52
Lực sút
56
Đánh đầu
58
Sút xa
54
Vô-lê
44
Sút xoáy
58
Đá phạt
53
Penalty
58
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
57
Phản ứng
66
Quyết đoán
52
TM phát bóng
19
TM đổ người
15
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
13