FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Johan Arango

5.2.1991(33) 182cm 76Kg
ST63
RW66
CF65
RF65
CAM66
CM60
CDM49
RM65
RB47
RWB50
CB41
SW41
GK17
Sức mạnh
66
Thể lực
61
Tăng tốc
73
Tốc độ
76
Nhảy
49
Khéo léo
69
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
25
Rê bóng
64
Giữ bóng
66
Kèm người
23
Tranh bóng
27
Tạt bóng
68
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
64
Chuyền dài
60
Lực sút
69
Đánh đầu
39
Sút xa
69
Vô-lê
47
Sút xoáy
69
Đá phạt
73
Penalty
63
Cắt bóng
30
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
69
Phản ứng
56
Quyết đoán
76
TM phát bóng
12
TM đổ người
17
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
14