FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andres Felipe Roa

25.5.1993(31) 175cm 69Kg
ST60
RW66
CF64
RF64
CAM65
CM62
CDM55
RM66
RB56
RWB58
CB50
SW51
GK20
Sức mạnh
54
Thể lực
57
Tăng tốc
75
Tốc độ
74
Nhảy
69
Khéo léo
75
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
40
Rê bóng
72
Giữ bóng
67
Kèm người
48
Tranh bóng
51
Tạt bóng
70
Chuyền ngắn
71
Dứt điểm
57
Chuyền dài
60
Lực sút
53
Đánh đầu
53
Sút xa
56
Vô-lê
41
Sút xoáy
62
Đá phạt
58
Penalty
51
Cắt bóng
41
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
64
Phản ứng
59
Quyết đoán
51
TM phát bóng
19
TM đổ người
21
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
15