FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Michael Barrios

21.4.1991(33) 162cm 59Kg
ST61
RW66
CF64
RF64
CAM64
CM60
CDM50
RM66
RB52
RWB55
CB42
SW41
GK20
Sức mạnh
36
Thể lực
71
Tăng tốc
88
Tốc độ
84
Nhảy
59
Khéo léo
79
Thăng bằng
87
Xoạc bóng
27
Rê bóng
65
Giữ bóng
61
Kèm người
35
Tranh bóng
34
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
59
Chuyền dài
56
Lực sút
69
Đánh đầu
43
Sút xa
54
Vô-lê
65
Sút xoáy
57
Đá phạt
39
Penalty
53
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
68
Phản ứng
64
Quyết đoán
53
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
14