FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ricardo Vaz

26.11.1994(29) 172cm 68Kg
ST55
RW60
CF58
RF58
CAM58
CM53
CDM41
RM59
RB44
RWB47
CB34
SW33
GK17
Sức mạnh
31
Thể lực
52
Tăng tốc
72
Tốc độ
72
Nhảy
33
Khéo léo
71
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
27
Rê bóng
62
Giữ bóng
64
Kèm người
23
Tranh bóng
28
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
57
Chuyền dài
50
Lực sút
56
Đánh đầu
41
Sút xa
59
Vô-lê
50
Sút xoáy
61
Đá phạt
43
Penalty
57
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
53
Phản ứng
52
Quyết đoán
37
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11