FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jonathan Gradit

24.11.1992(31) 180cm 77Kg
ST44
RW50
CF47
RF47
CAM50
CM54
CDM61
RM53
RB61
RWB61
CB61
SW62
GK19
Sức mạnh
70
Thể lực
77
Tăng tốc
66
Tốc độ
60
Nhảy
76
Khéo léo
60
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
60
Rê bóng
56
Giữ bóng
60
Kèm người
63
Tranh bóng
64
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
24
Chuyền dài
54
Lực sút
40
Đánh đầu
52
Sút xa
25
Vô-lê
28
Sút xoáy
29
Đá phạt
29
Penalty
38
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
46
Phản ứng
54
Quyết đoán
64
TM phát bóng
16
TM đổ người
13
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
15