FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jack Stacey

6.4.1996(28) 178cm 62Kg
ST54
RW56
CF55
RF55
CAM56
CM55
CDM54
RM56
RB55
RWB55
CB53
SW52
GK19
Sức mạnh
58
Thể lực
59
Tăng tốc
65
Tốc độ
69
Nhảy
52
Khéo léo
70
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
49
Rê bóng
60
Giữ bóng
53
Kèm người
50
Tranh bóng
57
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
52
Chuyền dài
52
Lực sút
55
Đánh đầu
49
Sút xa
60
Vô-lê
41
Sút xoáy
52
Đá phạt
33
Penalty
37
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
56
Phản ứng
51
Quyết đoán
46
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
18