FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dominic Hyam

20.12.1995(28) 188cm 70Kg
ST39
RW37
CF37
RF37
CAM37
CM40
CDM49
RM38
RB51
RWB48
CB54
SW54
GK20
Sức mạnh
54
Thể lực
49
Tăng tốc
51
Tốc độ
61
Nhảy
66
Khéo léo
48
Thăng bằng
47
Xoạc bóng
54
Rê bóng
26
Giữ bóng
44
Kèm người
58
Tranh bóng
60
Tạt bóng
29
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
22
Chuyền dài
39
Lực sút
45
Đánh đầu
53
Sút xa
26
Vô-lê
27
Sút xoáy
24
Đá phạt
28
Penalty
31
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
30
Tầm nhìn
28
Phản ứng
56
Quyết đoán
54
TM phát bóng
15
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
13