FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Theo Pellenard

4.3.1994(30) 184cm 78Kg
ST51
RW56
CF53
RF53
CAM54
CM57
CDM62
RM58
RB64
RWB64
CB62
SW63
GK20
Sức mạnh
59
Thể lực
69
Tăng tốc
67
Tốc độ
63
Nhảy
61
Khéo léo
53
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
66
Rê bóng
62
Giữ bóng
60
Kèm người
62
Tranh bóng
69
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
35
Chuyền dài
61
Lực sút
38
Đánh đầu
60
Sút xa
36
Vô-lê
36
Sút xoáy
52
Đá phạt
35
Penalty
40
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
43
Phản ứng
64
Quyết đoán
60
TM phát bóng
17
TM đổ người
15
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
19