FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Raid Al Ghamdi

6.5.1994(30) 178cm 69Kg
ST52
RW53
CF53
RF53
CAM53
CM51
CDM50
RM54
RB49
RWB50
CB49
SW48
GK19
Sức mạnh
59
Thể lực
57
Tăng tốc
70
Tốc độ
71
Nhảy
65
Khéo léo
53
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
44
Rê bóng
58
Giữ bóng
52
Kèm người
36
Tranh bóng
42
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
48
Chuyền dài
53
Lực sút
54
Đánh đầu
53
Sút xa
35
Vô-lê
31
Sút xoáy
39
Đá phạt
42
Penalty
38
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
44
Phản ứng
48
Quyết đoán
57
TM phát bóng
14
TM đổ người
15
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
14