FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

César Giraldo

24.9.1989(35) 182cm 75Kg
ST26
RW26
CF26
RF26
CAM26
CM27
CDM27
RM27
RB27
RWB27
CB26
SW26
GK59
Sức mạnh
45
Thể lực
30
Tăng tốc
35
Tốc độ
37
Nhảy
52
Khéo léo
33
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
24
Rê bóng
18
Giữ bóng
24
Kèm người
19
Tranh bóng
16
Tạt bóng
19
Chuyền ngắn
33
Dứt điểm
17
Chuyền dài
28
Lực sút
24
Đánh đầu
16
Sút xa
19
Vô-lê
16
Sút xoáy
19
Đá phạt
23
Penalty
26
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
17
Tầm nhìn
21
Phản ứng
64
Quyết đoán
24
TM phát bóng
59
TM đổ người
55
TM bắt bóng
60
TM chọn vị trí
64
TM phản xạ
57