FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Johan Munoz

14.9.1984(39) 171cm 68Kg
ST49
RW56
CF54
RF54
CAM57
CM54
CDM47
RM57
RB47
RWB49
CB41
SW41
GK19
Sức mạnh
34
Thể lực
56
Tăng tốc
73
Tốc độ
69
Nhảy
72
Khéo léo
74
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
34
Rê bóng
59
Giữ bóng
55
Kèm người
38
Tranh bóng
36
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
41
Chuyền dài
61
Lực sút
45
Đánh đầu
38
Sút xa
50
Vô-lê
33
Sút xoáy
45
Đá phạt
61
Penalty
56
Cắt bóng
38
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
58
Phản ứng
50
Quyết đoán
45
TM phát bóng
16
TM đổ người
17
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
11