FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Diego Gomez

21.10.1988(35) 172cm 65Kg
ST54
RW57
CF56
RF56
CAM56
CM50
CDM41
RM56
RB43
RWB45
CB38
SW38
GK16
Sức mạnh
40
Thể lực
52
Tăng tốc
66
Tốc độ
64
Nhảy
67
Khéo léo
68
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
29
Rê bóng
63
Giữ bóng
62
Kèm người
34
Tranh bóng
31
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
56
Chuyền dài
47
Lực sút
48
Đánh đầu
46
Sút xa
50
Vô-lê
41
Sút xoáy
61
Đá phạt
60
Penalty
48
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
50
Phản ứng
48
Quyết đoán
41
TM phát bóng
15
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
11