FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Juan Quintero

23.3.1995(29) 183cm 79Kg
ST43
RW41
CF42
RF42
CAM44
CM49
CDM58
RM44
RB56
RWB54
CB62
SW62
GK18
Sức mạnh
76
Thể lực
53
Tăng tốc
60
Tốc độ
64
Nhảy
61
Khéo léo
40
Thăng bằng
43
Xoạc bóng
53
Rê bóng
35
Giữ bóng
51
Kèm người
62
Tranh bóng
61
Tạt bóng
27
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
19
Chuyền dài
51
Lực sút
37
Đánh đầu
67
Sút xa
27
Vô-lê
27
Sút xoáy
26
Đá phạt
26
Penalty
44
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
26
Tầm nhìn
39
Phản ứng
62
Quyết đoán
61
TM phát bóng
19
TM đổ người
12
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
13