FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Denny Johnstone

9.1.1995(29) 188cm 83Kg
ST54
RW51
CF52
RF52
CAM50
CM45
CDM36
RM50
RB38
RWB39
CB35
SW35
GK16
Sức mạnh
65
Thể lực
67
Tăng tốc
58
Tốc độ
62
Nhảy
66
Khéo léo
56
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
21
Rê bóng
53
Giữ bóng
56
Kèm người
17
Tranh bóng
22
Tạt bóng
35
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
56
Chuyền dài
29
Lực sút
56
Đánh đầu
57
Sút xa
55
Vô-lê
43
Sút xoáy
33
Đá phạt
30
Penalty
60
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
49
Phản ứng
45
Quyết đoán
30
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
12