FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marcus Barnes

1.12.1996(27) 185cm 72Kg
ST53
RW51
CF52
RF52
CAM52
CM47
CDM37
RM51
RB37
RWB38
CB35
SW35
GK19
Sức mạnh
59
Thể lực
52
Tăng tốc
59
Tốc độ
59
Nhảy
56
Khéo léo
53
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
23
Rê bóng
53
Giữ bóng
50
Kèm người
18
Tranh bóng
19
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
58
Chuyền dài
45
Lực sút
50
Đánh đầu
58
Sút xa
52
Vô-lê
47
Sút xoáy
50
Đá phạt
42
Penalty
58
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
53
Phản ứng
52
Quyết đoán
39
TM phát bóng
14
TM đổ người
18
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16