FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tim Leibold

30.11.1993(30) 174cm 72Kg
ST58
RW63
CF61
RF61
CAM61
CM59
CDM60
RM63
RB62
RWB62
CB60
SW59
GK21
Sức mạnh
56
Thể lực
57
Tăng tốc
81
Tốc độ
76
Nhảy
65
Khéo léo
78
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
62
Rê bóng
71
Giữ bóng
58
Kèm người
56
Tranh bóng
65
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
50
Chuyền dài
57
Lực sút
56
Đánh đầu
49
Sút xa
51
Vô-lê
30
Sút xoáy
70
Đá phạt
44
Penalty
50
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
55
Phản ứng
61
Quyết đoán
69
TM phát bóng
19
TM đổ người
20
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
12