FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sultan Al Sharif

26.12.1991(32) 174cm 74Kg
ST46
RW46
CF47
RF47
CAM48
CM51
CDM57
RM48
RB54
RWB54
CB58
SW59
GK20
Sức mạnh
71
Thể lực
78
Tăng tốc
55
Tốc độ
50
Nhảy
57
Khéo léo
66
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
66
Rê bóng
52
Giữ bóng
45
Kèm người
55
Tranh bóng
60
Tạt bóng
30
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
31
Chuyền dài
54
Lực sút
48
Đánh đầu
50
Sút xa
33
Vô-lê
30
Sút xoáy
32
Đá phạt
40
Penalty
34
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
48
Phản ứng
55
Quyết đoán
74
TM phát bóng
19
TM đổ người
13
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
15