FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sebas Coris

31.5.1993(31) 182cm 72Kg
ST56
RW60
CF58
RF58
CAM59
CM58
CDM58
RM60
RB60
RWB60
CB56
SW56
GK32
Sức mạnh
56
Thể lực
63
Tăng tốc
67
Tốc độ
65
Nhảy
54
Khéo léo
67
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
57
Rê bóng
61
Giữ bóng
63
Kèm người
57
Tranh bóng
64
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
58
Chuyền dài
48
Lực sút
46
Đánh đầu
52
Sút xa
54
Vô-lê
46
Sút xoáy
41
Đá phạt
32
Penalty
43
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
61
Phản ứng
52
Quyết đoán
36
TM phát bóng
23
TM đổ người
26
TM bắt bóng
22
TM chọn vị trí
35
TM phản xạ
38