FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Harry Kyprianou

16.3.1997(27) 182cm 69Kg
ST52
RW53
CF52
RF52
CAM52
CM53
CDM54
RM54
RB57
RWB56
CB55
SW55
GK18
Sức mạnh
57
Thể lực
66
Tăng tốc
62
Tốc độ
67
Nhảy
52
Khéo léo
59
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
57
Rê bóng
52
Giữ bóng
55
Kèm người
57
Tranh bóng
58
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
47
Chuyền dài
53
Lực sút
45
Đánh đầu
61
Sút xa
31
Vô-lê
52
Sút xoáy
46
Đá phạt
41
Penalty
52
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
50
Phản ứng
52
Quyết đoán
41
TM phát bóng
15
TM đổ người
10
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16