FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alain Oyarzun

27.9.1993(31) 178cm 71Kg
ST56
RW61
CF59
RF59
CAM59
CM54
CDM47
RM60
RB48
RWB51
CB42
SW42
GK20
Sức mạnh
51
Thể lực
53
Tăng tốc
69
Tốc độ
59
Nhảy
64
Khéo léo
66
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
34
Rê bóng
71
Giữ bóng
61
Kèm người
28
Tranh bóng
40
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
58
Chuyền dài
47
Lực sút
63
Đánh đầu
37
Sút xa
60
Vô-lê
48
Sút xoáy
62
Đá phạt
53
Penalty
56
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
59
Phản ứng
50
Quyết đoán
52
TM phát bóng
19
TM đổ người
17
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
20