FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yoan Cardinale

27.3.1994(30) 181cm 84Kg
ST30
RW32
CF32
RF32
CAM36
CM36
CDM33
RM34
RB29
RWB30
CB30
SW30
GK72
Sức mạnh
69
Thể lực
35
Tăng tốc
50
Tốc độ
39
Nhảy
53
Khéo léo
41
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
18
Rê bóng
26
Giữ bóng
30
Kèm người
20
Tranh bóng
16
Tạt bóng
22
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
16
Chuyền dài
39
Lực sút
26
Đánh đầu
18
Sút xa
22
Vô-lê
22
Sút xoáy
16
Đá phạt
20
Penalty
24
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
45
Phản ứng
66
Quyết đoán
36
TM phát bóng
69
TM đổ người
73
TM bắt bóng
69
TM chọn vị trí
75
TM phản xạ
76