FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dario Rodriguez

15.5.1995(29) 174cm 68Kg
ST64
RW66
CF67
RF67
CAM67
CM62
CDM51
RM64
RB51
RWB53
CB44
SW44
GK21
Sức mạnh
52
Thể lực
62
Tăng tốc
70
Tốc độ
71
Nhảy
56
Khéo léo
77
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
33
Rê bóng
67
Giữ bóng
69
Kèm người
33
Tranh bóng
40
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
68
Chuyền dài
54
Lực sút
61
Đánh đầu
46
Sút xa
62
Vô-lê
65
Sút xoáy
46
Đá phạt
56
Penalty
58
Cắt bóng
42
Chọn vị trí
69
Tầm nhìn
66
Phản ứng
68
Quyết đoán
33
TM phát bóng
17
TM đổ người
17
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
17