FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ben Gladwin

8.6.1992(32) 186cm 86Kg
ST56
RW58
CF58
RF58
CAM57
CM57
CDM56
RM58
RB55
RWB56
CB54
SW54
GK19
Sức mạnh
68
Thể lực
75
Tăng tốc
61
Tốc độ
64
Nhảy
62
Khéo léo
58
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
48
Rê bóng
62
Giữ bóng
66
Kèm người
51
Tranh bóng
52
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
48
Chuyền dài
54
Lực sút
63
Đánh đầu
53
Sút xa
58
Vô-lê
41
Sút xoáy
44
Đá phạt
33
Penalty
43
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
58
Phản ứng
57
Quyết đoán
62
TM phát bóng
16
TM đổ người
20
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
13