FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dani Romera

23.8.1995(29) 173cm 69Kg
ST60
RW60
CF60
RF60
CAM58
CM50
CDM39
RM57
RB40
RWB42
CB36
SW36
GK19
Sức mạnh
58
Thể lực
53
Tăng tốc
71
Tốc độ
73
Nhảy
68
Khéo léo
72
Thăng bằng
78
Xoạc bóng
17
Rê bóng
64
Giữ bóng
60
Kèm người
21
Tranh bóng
22
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
67
Chuyền dài
38
Lực sút
65
Đánh đầu
48
Sút xa
56
Vô-lê
57
Sút xoáy
51
Đá phạt
64
Penalty
63
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
53
Phản ứng
59
Quyết đoán
53
TM phát bóng
11
TM đổ người
17
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
11