FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Pau Lopez

13.12.1994(29) 189cm 77Kg
ST28
RW30
CF29
RF29
CAM31
CM32
CDM30
RM32
RB28
RWB29
CB27
SW27
GK69
Sức mạnh
49
Thể lực
40
Tăng tốc
43
Tốc độ
49
Nhảy
62
Khéo léo
39
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
14
Rê bóng
20
Giữ bóng
18
Kèm người
15
Tranh bóng
22
Tạt bóng
25
Chuyền ngắn
37
Dứt điểm
21
Chuyền dài
39
Lực sút
22
Đánh đầu
17
Sút xa
20
Vô-lê
19
Sút xoáy
24
Đá phạt
22
Penalty
26
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
22
Tầm nhìn
39
Phản ứng
67
Quyết đoán
38
TM phát bóng
68
TM đổ người
69
TM bắt bóng
70
TM chọn vị trí
72
TM phản xạ
70