FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Elias Gomez

9.6.1994(30) 176cm 72Kg
ST48
RW52
CF49
RF49
CAM49
CM50
CDM55
RM53
RB58
RWB58
CB57
SW57
GK21
Sức mạnh
59
Thể lực
67
Tăng tốc
67
Tốc độ
71
Nhảy
53
Khéo léo
63
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
60
Rê bóng
58
Giữ bóng
55
Kèm người
54
Tranh bóng
64
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
36
Chuyền dài
45
Lực sút
36
Đánh đầu
52
Sút xa
33
Vô-lê
35
Sút xoáy
41
Đá phạt
36
Penalty
41
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
37
Phản ứng
55
Quyết đoán
60
TM phát bóng
15
TM đổ người
18
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
13