FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Waylon Francis

20.9.1990(34) 175cm 72Kg
ST51
RW55
CF54
RF54
CAM55
CM57
CDM59
RM57
RB61
RWB61
CB59
SW59
GK19
Sức mạnh
59
Thể lực
75
Tăng tốc
65
Tốc độ
71
Nhảy
67
Khéo léo
63
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
63
Rê bóng
58
Giữ bóng
55
Kèm người
61
Tranh bóng
64
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
36
Chuyền dài
56
Lực sút
53
Đánh đầu
45
Sút xa
50
Vô-lê
51
Sút xoáy
64
Đá phạt
58
Penalty
51
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
56
Phản ứng
57
Quyết đoán
65
TM phát bóng
17
TM đổ người
12
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
18